TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Giới thiệu iFi Go Link

iFi Go Link hiện là chiếc Dongle DAC nhỏ gọn nhất của iFi được ra mắt năm 2022, sản phẩm bằng vỏ nhôm, nhỏ gọn với mức giá đễ tiếp cận, đi kèm đầu chuyển Type-C sang Lightning để bạn có thể linh động chuyển đổi giữa các thiết bị với nhau.

GO Link from iFi audio - The headphone dongle linking you with your music

Kết nối với iFi Go Link

Chỉ một thao tác cắn trực tiếp vào thiết bị nguồn phát như điện thoại hay PC Laptop là iFi Go Link của bạn đã sẵn sàng để sử dụng, output 3.5mm thông dụng nhất hiện nay giúp bạn phối ghép với tai nghe, loa hay dàn âm thanh lớn.

GO Link from iFi audio - The headphone dongle linking you with your music

Cấu hình phần cứng và khả năng giải mã

Cấu hình phần cứng

Điều làm iFi Go Link trở nên khác biệt với những chiếc DAC dongle khác chắc chắn là ở chip DAC hiệu suất cao, tiết kiệm điện từ Sabre HiFi của ESS Technology – ES9219MQ có cấu trúc 32-bit HyperStream III. Tích hợp thêm Quad DAC+ và Time Domain Jitter Eliminator cộng với mạch đồng hồ chuyên dụng của iFi sử dụng bộ tạo dao động tinh thể chuyên dụng, để mang lại độ méo cực thấp, độ rõ tuyệt vời và dải động ấn tượng.

Một trong những lần hiếm hoi mà hãng trang bị các tính năng cao cấp như khuếch đại tín hiệu tương tự có thể điều chỉnh với DRE (Dynamic Range Enhancement) cộng với các công nghệ để giảm thiểu THD (Méo hài toàn phần) và nhiễu xuyên âm có thể thực hiện được do thông số kỹ thuật nâng cao của chip DAC vào một sản phẩm giá phải chăng thế này.

GO Link from iFi audio - The headphone dongle linking you with your music

Khả năng giải mã

iFi Go Link tự tin đáp ứng được nhu cầu nghe nhạc di động của tất cả người dùng ở phân khúc này khi có thể giải mã:

  • PCM  to 32-bit/384kHz
  • DSD to 11.2MHz (DSD256)
  • MQA

Ngoài ra Go Link cũng có đèn báo trạng thái chất lượng nhạc đang phát PCM, DSD hoặc MQA và PCM/DSD sample rate.

Thông số kỹ thuật

Form Factor Inline Adapter
Converter Type D/A Converter
Number of Channels 1 x D/A
Converter Circuitry D/A Chipset:
Maximum Sampling Rate 384 kHz / 32-Bit (PCM)
Connectivity
Analog Audio I/O 1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Headphone Output
Digital Audio I/O None
USB (Non-Host) 1 x USB-C (Digital Input)
Sync I/O None
Network I/O None
MIDI I/O None
Wireless Connectivity None
Performance
Frequency Response 10 Hz to 80 kHz -0.5 dB
Headphone Output Power 1/8" / 3.5 mm: 70 mW into 32 Ohms
1/8" / 3.5 mm: 14 mW into 300 Ohms
Impedance < 0.4 Ohms
SNR ≥ 125 dBA (2.05 V)
THD+N ≤ 0.004% (1.27 V at 32 Ohms)
Digital Audio
Sample Rates 384 kHz (PCM)
11.2 MHz (DSD)
Bit Depths 32-Bit
Digital Audio Decoding DSD, PCM
Compatibility
OS Compatibility Windows
macOS
*As of November, 2022: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility
App Compatible No
*As of November, 2022: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility
Mobile Device Compatibility Android Tablet
Android Smartphone
iPad
iPhone
Power
Power Requirements USB Bus Power
Power Consumption 1 W (Maximum)
Physical
Dimensions 5.3 x 0.5 x 0.3" / 13.5 x 1.3 x 0.8 cm
Weight 0.4 oz / 11.0 g
Packaging Info
Package Weight 0.09 lb
Box Dimensions (LxWxH) 6.5 x 2.6 x 0.6"
 
 

 

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

Form Factor Inline Adapter
Converter Type D/A Converter
Number of Channels 1 x D/A
Converter Circuitry D/A Chipset:
Maximum Sampling Rate 384 kHz / 32-Bit (PCM)
Connectivity
Analog Audio I/O 1 x 1/8″ / 3.5 mm TRS Headphone Output
Digital Audio I/O None
USB (Non-Host) 1 x USB-C (Digital Input)
Sync I/O None
Network I/O None
MIDI I/O None
Wireless Connectivity None
Performance
Frequency Response 10 Hz to 80 kHz -0.5 dB
Headphone Output Power 1/8″ / 3.5 mm: 70 mW into 32 Ohms
1/8″ / 3.5 mm: 14 mW into 300 Ohms
Impedance < 0.4 Ohms
SNR ≥ 125 dBA (2.05 V)
THD+N ≤ 0.004% (1.27 V at 32 Ohms)
Digital Audio
Sample Rates 384 kHz (PCM)
11.2 MHz (DSD)
Bit Depths 32-Bit
Digital Audio Decoding DSD, PCM
Compatibility
OS Compatibility Windows
macOS
*As of November, 2022: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility
App Compatible No
*As of November, 2022: Check with manufacturer for the most up-to-date compatibility
Mobile Device Compatibility Android Tablet
Android Smartphone
iPad
iPhone
Power
Power Requirements USB Bus Power
Power Consumption 1 W (Maximum)
Physical
Dimensions 5.3 x 0.5 x 0.3″ / 13.5 x 1.3 x 0.8 cm
Weight 0.4 oz / 11.0 g
Packaging Info
Package Weight 0.09 lb
Box Dimensions (LxWxH) 6.5 x 2.6 x 0.6″

iFi Go Link

1.600.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.330.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

5.500.000 

Sản phẩm đã xem

  • FiiO

    FiiO L28

    400.000 

  • Chord

    Chord Qutest

    43.880.000 

  • KEF

    KEF LS50 Wireless II

    70.100.000 

  • phone-icon