TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đặc điểm nổi bật

  • Âm thanh chất lượng cao: Topping E2x2 sử dụng chip giải mã âm thanh ESS Sabre ES9038Q2M, mang lại chất lượng âm thanh cao cấp với độ chi tiết và độ phân giải cao.
  • Khả năng xử lý âm thanh mạnh mẽ: Topping E2x2 có khả năng xử lý âm thanh lên đến 32bit/384kHz, cho phép bạn tái tạo âm thanh ở chất lượng cao nhất.
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi: Topping E2x2 có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên mình. Nó cũng có nguồn điện USB, giúp bạn dễ dàng sử dụng với máy tính và điện thoại.
  • Nhiều tính năng tiện dụng: Topping E2x2 có nhiều tính năng tiện dụng như điều khiển âm lượng, nút mute, nút chuyển đổi đầu vào/đầu ra,... giúp bạn dễ dàng điều chỉnh âm thanh theo ý muốn.

Ứng dụng

Topping E2x2 là một sound card chuyên nghiệp, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như:

  • Hát livestream: Topping E2x2 cho phép bạn hát livestream với chất lượng âm thanh cao cấp, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người nghe.
  • Podcast: Topping E2x2 cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho podcast, giúp bạn ghi âm với chất lượng âm thanh cao cấp.
  • Ghi âm: Topping E2x2 cũng có thể được sử dụng để ghi âm nhạc, giọng nói,... với chất lượng âm thanh cao cấp.
 

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

Microphone Inputs

Equivalent Input Noise @A-wt, 150 Ohm

THD+N @A-wt

Dynamic Range @A-wt

SNR @A-wt

Crosstalk @1kHz

Frequency Response

Maximum Input Level

Input Impedance

Available Gain

Phantom Power

Connector Type

Line Inputs

THD+N @A-wt

Dynamic Range @A-wt

SNR @A-wt

Crosstalk @1 kHz

Frequency Response

Maximum Input Level

Input Impedance

Available Gain

Connector Type

instrument Inputs

THD+N @A-wt

Dynamic Range @A-wt

SNR @A-wt

Crosstalk @1kHz

Frequency Response

Maximum Input Level

Input Impedance

Available Gain

Connector Type

  • 130.5dBu
  • 110dB (0.0003%)

115dB

115dB

-140dB

20Hz-40kHz (+0.2dB)

8.6dBu

1k Ohms

58dB + 20dB (20dB digital gain)

48V

XLR connector of the combo socket

-108dB (0.0004%)

115dB

115dB

-140dB

20Hz-40kHz (‡0.1dB)

23.9dBu

6k Ohms

58dB + 20dB (20dB digital gain)

TRS connector of the combo socket

-108dB (0.0004%)

115dB

115dB

-140dB

20Hz-40kHz (+0.3dB)

14.8dBu

1M Ohms

58dB + 20dB (20dB digital gain)

TS connector of the combo socket

Line Outputs

THD+N @A-wt

Dynamic Range @A-wt

Analogue Dynamic Range @ A-wt, -40dB attenuation

SNR @A-wt

Crosstalk @1kHz

Frequency Response

Maximum Input Level

Noise @A-wt

Output Impedance

Connector Type

Headphone Outputs

THD+N @A-wt

Dynamic Range @A-wt

Analogue Dynamic Range @A-wt, -40dB attenuation

SNR @A-wt

Crosstalk @1kHz

Frequency Response

Maximum Input Level

Noise @A-wt

Output Impedance

Connector Type

Output Power

– 100dB (0.001%)

115dB

127dB

115dB

-128dB

20Hz-40kHz (+0.3dB)

14dBu

1.8uVrms

100 Ohms

6.35mm TRS balanced jack

-100dB (0.001%)

115dB

132B

115dB

-120dB

20Hz-40kHz (‡0.3dB)

OdBu @ Gain=L

17dBu @ Gain=H

1 uVrms

1 Ohms

6.35mm stereo headphone iack

580mW × 2 @320 THD+N<1%

380mW × 2 @640 THD+N<1%

198mW × 2 @1500 THD+N<1%

105mW × 2 @3000 THD+N<1%

55mW × 2 @6000 THD+N<1%

Topping E2x2

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.330.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

5.500.000 

phone-icon