A&ultima SP3000T Copper Limited Edition có vỏ ngoài được làm từ đồng 99.98%, khác với phiên bản vỏ thép không gỉ đã được ra mắt trước đó. Phiên bản này vẫn sở hữu cấu hình tương tự với Dual RAYTHEON JAN6418 MIL-SPEC Vintage Vacuum Tubes và chip DAC AK4191EQ x2 / AK4499EX x2, hỗ trợ công nghệ VELVETSOUND™️, giúp tách biệt hoàn toàn tín hiệu số và analog, nâng cao chất lượng âm thanh. Máy được trang bị cấu hình phần cứng mạnh mẽ với bộ xử lý Snapdragon 6125 Octa-core và 8GB RAM, đảm bảo trải nghiệm sử dụng mượt mà. SP3000T Copper hỗ trợ đa dạng các định dạng âm thanh chất lượng cao.
A&ultima SP3000T Copper Limited Edition tích hợp Triple Amp System của Astell&Kern, cho phép người dùng lựa chọn giữa ba chế độ khuếch đại: bóng đèn, op-amp kỹ thuật số hoặc kết hợp cả hai. Hệ thống này đã được giới thiệu lần đầu trên mẫu SP2000T vào năm 2021 và tương thích với các jack cắm tai nghe 2.5mm, 3.5mm và 4.4mm.
Thông số kỹ thuật trên A&ultima SP3000T Copper Limited Edition:
Astell&Kern SP3000T Copper Edition Digital Audio Player Specifications
General Specifications
Product NameSP3000T
ModelPPF42
Display5.5″ Full HD 1080×1920 Touch Display
Supported Audio FormatsWAV, FLAC, WMA. MP3, OGG, APE, AAC
ALAC, AIFF, DFF, DSF, MGA
MQA playbackServices (Tidal Masters)
Local files
External USB
MGA-CD (ripped)
Sampling RatePCM: 8kHz-768kHz (8/16/24/32 bits per Sample)
DSD Native: DSD64/1bit (2.9MHz) Stereo
DSD256/1bit (11.2MHz) Stereo
DSD512/1bit (22.4MHz) Stereo
CPUOcta-Core
DACAKM AK4191 x2 (Dual Modulator)
AK4499EX x2 (Dual DAC)
Vacuum TubeRAYTHEON JAN6418 x2
Output Level3.3Vrms (No Load) Unbalanced
6.3Vrms (No Load) Balanced
DecodingSupport up to 32bit/768kHz Bit to Bit playback
InputUSB Type-C
OutputsUnbalanced Out (3.5mm)
Optical Out (3.5mm)
Wi-Fi802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5GHz)
BluetoothV5.0 (A2DP, AVRCP, Qualcomm aptX HD, LDAC)
Dimensions (H × W × D)5.33″ x 2.47″ x 0.70″ (184.7mm x 141.5mm x 18mm)
WeightAbout 17oz (483g)
Feature Enhancements
Firmware UpgradeOTA (Over-The-Air)
SARBody 10g [W/Kg] WLAN 2.4GHz: 0.169
WLAN 5.8GHz 0.179
Audio Specifications
Frequency Response0.005dB (20Hz-20kHz) Unbalanced
+0.003dB (20Hz-20kHz) Balanced
±0.006dB (20Hz-70kHz) Unbalanced
0.024dB (20Hz-70kHz) Balanced
S/N120dB @ 1kHz, Unbalanced
124dB @ 1kHz, Balanced
Crosstalk-136dB @ 1kHz, Unbalanced
-145dB @ 1kHz, Balanced
THD+N0.0005% 1kHz, Unbalanced
0.0004% 1kHz, Balanced
IMD SMPTE0.0007% 800Hz 10kHz (4:1) Unbalanced
0.0007% 800Hz 10kHz (4:1) Balanced
Output Impedance3.5mm (1.5ohm)
2.5mm (1.5ohm)
4.4mm (1.4ohm)
Clock Jitter25ps (Typ)
Reference Clock Jitter200 Femto Seconds
Memory
Built-in Memory256GB INAND
External MemorymicroSD (Max. 1.5TB)
Battery
Capacity5,050mAh 3.8V Li-Polymer
Supported OS
Supported OSWindows 111
11132bit/64bit)
Mac OS X 10.7