TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

AT-ART9_2

 

 

AT-ART9

Moving Coil Cartridge

Sở hữu hệ thống chống rung, nam châm neodymium và cuộn dây tương tự như mẫu AT-OC9/III MicroCoil™ Cartridge AT-ART9 được thiết kế cho chất lượng trình diễn âm thanh tuyệt hảo.

  • Cartridge MC đầu bảng kiểu lõi từ
  • Mạch từ tính chất lượng cao
  • Thân kiểu lai nhằm giảm cộng hưởng ký sinh
  • Vỏ bằng nhôm phay
  • Độ tách bạch cao, đáp tần rộng của cuộn dây đôi
  • Mũi kim tiếp xúc kiểu special line và cán kim bằng boron đặc

.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Type Magnetic Core Moving Coil
Mounting 1/2” centers
Frequency Response 15 - 50,000Hz
Body Material Aluminium
Channel Separation 30dB (1kHz)
Output Channel Balance 0.5dB (1kHz)
Output Voltage 0,5 mV (1 kHz, 5 cm/sec)
Vertical Tracking Angle 23°
Vertical Tracking Force Range 1.6 - 2.0g (1.8g standard)
Stylus Shape Special Line Contact Stylus
Stylus Curvature Radius 1.5 x 0.28 mil
Stylus Construction Nude square shank
Cantilever 0.26 mm Ø solid boron
Coil Impedance 12Ω (1kHz)
Coil Inductance 25µH (1kHz)
DC Resistance 12Ω
Static Compliance 35×10-6cm/dyne
Dynamic Compliance 18×10-6cm/dyne (100Hz)
Terminal Pins Brass
Recommended Load Impedance Min 100Ω
Weight 8.5g
Dimensions 17.3 (H) x 17.0 (W) x 25.6 (L) mm
Accessories Included 1 non magnetic screw driver; 1 brush; 2 washers; 2 x 12 mm mounting screws; 2 Nuts; 2 x 18 mm mounting screws; 1 plastic protector; 1 set of PCOCC Lead Wires (AT6101)

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

Type Magnetic Core Moving Coil
Mounting 1/2” centers
Frequency Response 15 – 50,000Hz
Body Material Aluminium
Channel Separation 30dB (1kHz)
Output Channel Balance 0.5dB (1kHz)
Output Voltage 0,5 mV (1 kHz, 5 cm/sec)
Vertical Tracking Angle 23°
Vertical Tracking Force Range 1.6 – 2.0g (1.8g standard)
Stylus Shape Special Line Contact Stylus
Stylus Curvature Radius 1.5 x 0.28 mil
Stylus Construction Nude square shank
Cantilever 0.26 mm Ø solid boron
Coil Impedance 12Ω (1kHz)
Coil Inductance 25µH (1kHz)
DC Resistance 12Ω
Static Compliance 35×10-6cm/dyne
Dynamic Compliance 18×10-6cm/dyne (100Hz)
Terminal Pins Brass
Recommended Load Impedance Min 100Ω
Weight 8.5g
Dimensions 17.3 (H) x 17.0 (W) x 25.6 (L) mm
Accessories Included 1 non magnetic screw driver; 1 brush; 2 washers; 2 x 12 mm mounting screws; 2 Nuts; 2 x 18 mm mounting screws; 1 plastic protector; 1 set of PCOCC Lead Wires (AT6101)

Audio Technica AT-ART9

41.370.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

Audio Technica

Audio Technica AT-LP70XBT

7.944.000 9.930.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Pro-Ject Audio

Pro-Ject Phono Box E

2.064.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.500.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

4.500.000 

Sản phẩm đã xem

  • Audeze

    Audeze Mobius

    9.600.000 

  • Elgato

    Elgato Facecam

    5.585.000 

  • iFi Audio

    iFi NEO iDSD 2

    22.990.000 

  • -16%

    Lewitt

    Lewitt LCT 1040

    73.920.000 

  • phone-icon