TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Ingest và phát lại hình ảnh và âm thanh độ phân giải cao cho bảng hiệu kỹ thuật số, capture trong thời gian thực hoặc các ứng dụng phát đa phương tiện.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

・Card PCIe cấu hình thấp.
・Mini 3G/HD/SD-SDI Input/Output.
・Hỗ trợ tối đa 1080p30 10-Bit 4:2:2 ở tất cả các chế độ.
・Hỗ trợ phát lại tối đa 1080p30 12-Bit 4:4:4 RGB.
・Không gian màu Rec. 601 và Rec. 709.
・16 kênh âm thanh 48 kHz 24-Bit.
・BNC Reference Input.
・Chuyển đổi HD/SD Down/Up/Cross.
・Tương thích macOS, Windows, và Linux.

Ingest và phát lại hình ảnh và âm thanh độ phân giải cao cho bảng hiệu kỹ thuật số, capture trong thời gian thực hoặc các ứng dụng phát đa phương tiện với card capture và playback DeckLink Duo 2 từ Blackmagic Design. Duo 2 Mini là một card PCIe cấu hình thấp có 4 cổng mini BNC SDI hai chiều vào/ra. Các kết nối đa tỉ lệ này hỗ trợ các tín hiệu đầu vào và đầu ra ở 3G/HD/SD-SDI, cung cấp hỗ trợ cho các độ phân giải từ SD đến HD 1080p60. Thêm vào đó, DeckLink Duo 2 Mini có một cổng reference input và hỗ trợ 16 kênh âm thanh 48 kHz 24-bit.

DeckLink Duo 2 Mini hỗ trợ nhiều định dạng và hệ thống, cho phép bạn làm việc với các định dạng video nén phổ biến như ProRes, AVCHD, XDCAM, và DNxHD. Khi làm việc với các video không nén, tất cả hình ảnh được giữ nguyên gốc đến từng điểm ảnh, không làm giảm chất lượng chung. Điều này cho phép bạn key phông xanh sắc nét hơn, tổng hợp hình ảnh một cách chân thực hơn, chỉnh màu vượt trội hơn. Hỗ trợ cho các định dạng file phổ biến, sẵn sàng để xử lý trong cách phần mềm dựng, kỹ xảo và thiết kế. DeckLink Duo 2 Mini tương thích với các workstation dựa trên nền tảng macOS, Windows, và Linux. Trình điều kiển và phần mềm tiện ích được tích hợp trong thẻ SD đi kèm máy.

Các tính năng chính

  • ・Card capture và playback cấu hình thấp tương thích với các workstation và server dựa trên hệ điều hành macOS, Windows, và Linux.
  • ・Capture và playback lên đến 1080p60.
  • ・8-/10-bit 4:2:2 ở tất cả các chế độ lên đến 1080p30.
  • ・12-bit 4:4:4 lên tới 1080p30 ở chế độ phát lại.
  • ・Chuyển đổi từ HD sang SD.
  • ・Chuyển đổi từ SD sang HD.
  • ・Phần cứng chuyển đổi chéo giữa các định dạng 720p và 1080p khi phát lại.
  • ・Không gian màu Rec. 601 và Rec. 709
  • ・Cổng BNC reference input.
  • ・Blackburst và tri-sync.
  • ・Hỗ trợ âm thanh nhúng SDI 16 kênh 24-bit 48 kHz ở độ phân giải SD và HD.
  • ・Các phần mềm được hỗ trợ
  • ・Hỗ trợ các phần mềm lớn như DaVinci Resolve, Fusion, Final Cut Pro X, Adobe Premiere Pro CC, Avid Media Composer, Adobe After Effects CC, Avid Pro Tools, Steinberg Cubase, Steinberg Nuendo, và Adobe Photoshop CC.
  • ・Các phần mềm khác cũng được hỗ trợ bao gồm The Foundry Nuke, Grass Valley EDIUS, Sony Catalyst Production Suite, Tools On Air Just: Play/Live/In, Softron MovieRecorder/MReplay, Adobe Flash Media Live Encoder, Telestream Wirecast, Livestream Producer, Resolume Arena, Magix Vegas Pro/Movie Edit Pro Premium, Corel VideoStudio Pro, CyberLink PowerDirector, Vidblaster X/Studio /Broadcast, Uniplay One/CG, CasparCG Server, Magicsoft CG, Xsplit Broadcaster, Imagine Communications Velocity/InfoCaster, DevTek Easy Media Suite, Metus Ingest, Boinx Software MimoLive, Cinegy Capture Pro, vMix Live, Renewed Vision ProPresenter, Ventuz Director, Class X Liveboard/Coral CG, Glookast Capturer, Open Broadcaster Software Studio, và Nautilus NEMO3D.

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

DeckLink Duo 2 Mini

Connections

SDI Video Inputs

4 x bidirectional 12-bit SD/HD independently configurable as either Input orOutput.

SDI Video Outputs

4 x bidirectional 12-bit SD/HD independently configurable as either Input orOutput.

SDI Audio Inputs

16 channels embedded in SD and HD.

SDI Audio Outputs

16 channels embedded in SD and HD.

Sync Input

Tri-Sync or Black Burst.

Computer Interface

PCI Express 4 lane generation 2, compatible with 4, 8 and 16 lane PCI Express slots.

Supported Codecs

AVC-Intra, AVCHD, Canon XF MPEG2, Digital SLR, DV-NTSC, DV-PAL, DVCPRO50, DVCPROHD, DPX, HDV, HEVC, XDCAM EX, XDCAM HD, XDCAM HD422, DNxHR & DNxHD, Apple ProRes 4444, Apple ProRes 422 HQ, Apple ProRes 422, Apple ProRes LT, Apple ProRes 422 Proxy, Uncompressed 8-bit 4:2:2, Uncompressed 10-bit 4:2:2, Uncompressed 10‑bit4:4:4

Software

Software Included

Media Express, Disk Speed Test, LiveKey, Blackmagic Desktop Video Utility and Blackmagic driver on Mac OS and Windows. Media Express, Blackmagic Desktop Video Utility and Blackmagic driver on Linux.

Internal Software Upgrade

Firmware built into software driver. Loaded at system start or via updater software.

Physical Installation

PCI Express 4 lane generation 2, compatible with 4 and 8 lane PCI Express slots on Mac OS, Windows and Linux. Mac OS systems require a Mac Pro computer with PCI Express slots. Please check the Support pages to see the full system requirements.

Software Applications

DaVinci Resolve iconDaVinci Resolve
Fusion iconFusion
Final Cut Pro iconFinal Cut ProX
Adobe Premiere Pro iconAdobe Premiere ProCC
Avid Media Composer iconAvid Media Composer
Adobe After Effects iconAdobe After EffectsCC
Avid Pro Tools iconAvid Pro Tools
Steinberg Cubase iconSteinberg Cubase
Steinberg Nuendo iconSteinberg Nuendo
Adobe Photoshop iconAdobe PhotoshopCC

Other supported applications include:
The Foundry Nuke, Grass Valley Edius, Sony Catalyst Production Suite, Tools On Air Just: Play & Live & In, Softron MovieRecorder & MReplay, Adobe Flash Media Live Encoder, Telestream Wirecast, Livestream Producer, Resolume Arena, Magix Vegas Pro & Movie Edit Pro Premium, Corel VideoStudio Pro, CyberLink PowerDirector, Vidblaster X & Studio & Broadcast, Uniplay One & CG, CasparCG Server, Magicsoft CG, Xsplit Broadcaster, Imagine Communications Velocity & InfoCaster, DevTek Easy Media Suite, Metus Ingest, Boinx Software MimoLive, Cinegy Capture Pro, vMix Live, Renewed Vision ProPresenter, Ventuz Director, Class X Liveboard & Coral CG, Glookast Capturer, Open Broadcaster Software Studio, Nautilus NEMO3D, Burst Video WebClip2Go &[REC]Marker.

Video Standards

SD Video Standards

525i59.94 NTSC, 625i50 PAL

HD Video Standards

720p50, 720p59.94, 720p60
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59, 1080p59.94, 1080p60
1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30
1080i50, 1080i59.94, 1080i60

SDI Compliance

SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 372M, SMPTE 425M, ITU-R BT.656 and ITU-R BT.601.

SDI Metadata Support

RP 188/SMPTE 12M-2 and closed captioning.

Audio Sampling

Television standard sample rate of 48 kHz and 24 bit.

SDI Color Precision

8, 10, 12-bit RGB 4:4:4 in all modes up to 1080p30 and 8, 10-bit YUV 4:2:2 in all modes. 12-bit RGB 4:4:4 only supported inplayback.

SDI Video Sampling

8, 10, 12-bit RGB 4:4:4 in all modes up to 1080p30 and 8, 10-bit YUV 4:2:2 in all modes. 12-bit RGB 4:4:4 only supported inplayback.

Color Space

REC 601, REC 709

Processing

Colorspace Conversion

Hardware based real time.

HD Down Conversion

Built in, high quality software down converter on playback and capture. Down converted SD selectable between letterbox and anamorphic 16:9styles.

HD Up Conversion

Built in, high quality software up converter from SD to 720HD or 1080HD on input. Selectable between 4:3 pillarbox, 14:9 zoom and 16:9zoom.

Cross Conversion

Built in, high quality software cross conversion from 720HD to 1080HD, 1080HD to 720HD onplayback.

Real Time Effects

DaVinci Resolve, Final Cut Pro X internal effects. Adobe Premiere Pro CC Mercury Playback Engine effects. Avid Media Composer internaleffects.

Physical Specifications

Operating Systems

Mac iconMac 10.13 High Sierra,
Mac 10.14 Mojave orlater.
Windows IconWindows 7, 8.1 and 10,all 64-bit.
Linux iconLinux

Power Requirements

Power Consumption

10 Watts

EMC Certifications

FCC, CE and C-Tick

Environmental Specifications

Operating Temperature

5° to 40 ° C (32° to 104° F)

Storage Temperature

-20° to 45° C (-4° to 113° F)

Relative Humidity

0% to 90% non-condensing

What’s Included

DeckLink Duo 2 Mini

SD card with software and manual

Warranty

1 Year Limited Manufacturer’s Warranty

Blackmagic Decklink Duo 2 Mini

14.580.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.330.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

5.500.000 

phone-icon