TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

FiiO K17 được giới thiệu lần đầu tại triển lãm CES 2025, diễn ra vào tháng 1 năm 2025

FiiO K17 là bộ giải mã DAC kiêm ampli tai nghe cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các audiophile và người yêu nhạc chuyên nghiệp. Đây là sản phẩm kế nhiệm của dòng K9 Pro với nhiều cải tiến vượt bậc về công suất, chất lượng âm thanh và khả năng kết nối. 

Bộ giải mã DAC cao cấp

  • FiiO K17 trang bị bộ DAC cao cấp từ AKM, với chip AK4191 và hai chip AK4499EX, giúp mang lại chất âm chi tiết, giàu nhạc tính.
  • Cấu trúc DAC này giúp cải thiện đáng kể khả năng tái tạo âm thanh, giảm méo tiếng và tối ưu hóa độ động của bản nhạc.
  • Hỗ trợ giải mã PCM lên đến 768kHz/32-bit, DSD512, giúp phát nhạc chất lượng cao từ nhiều nguồn khác nhau.
  • SNR (Signal-to-Noise Ratio) cao và THD+N cực thấp giúp âm thanh trong trẻo, không bị ảnh hưởng bởi nhiễu hay méo tiếng.

Hệ thống khuếch đại mạnh mẽ

  • FiiO K17 sử dụng mạch khuếch đại Class AB cân bằng hoàn toàn, với transistor ON Semiconductor MJE243G/253G, mang lại công suất đầu ra mạnh mẽ.
  • Công suất tối đa lên tới 4000mW (4W) ở 32Ω khi sử dụng cổng balanced, đủ khả năng kéo cả những tai nghe trở kháng cao, đòi hỏi công suất lớn.
  • bốn mức gain để điều chỉnh phù hợp với từng loại tai nghe: thấp, trung bình, cao và siêu cao.
  • Hỗ trợ cả tai nghe trở kháng thấp (16Ω) và trở kháng cao lên đến 600Ω.

Thiết kế và màn hình hiển thị

  • FiiO K17 sở hữu thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ với vỏ ngoài bằng kim loại chắc chắn, giúp tăng độ bền và chống nhiễu tốt.
  • Mặt trước có màn hình cảm ứng LCD màu 3.93 inch, độ phân giải 240 x 1020 pixel, giúp hiển thị trực quan các thông tin như mức âm lượng, tần số lấy mẫu, chế độ đầu vào.
  • Màn hình hỗ trợ nhiều kiểu hiển thị, bao gồm đồng hồ VU (VU Meter) mang phong cách cổ điển, giúp tăng trải nghiệm thị giác khi sử dụng.
  • Núm xoay điều chỉnh âm lượng được thiết kế chính xác với cảm giác xoay mượt mà, hỗ trợ tinh chỉnh dễ dàng.

Kết nối đa dạng – Chế độ hoạt động trên FiiO K17:

  • Chế độ USB DAC (Tương thích với Windows, macOS, Android, iOS (cần adapter OTG). Kết hợp với phần mềm nghe nhạc như Foobar2000, Roon..
  • Chế độ Coaxial/Optical DAC: kết nối với nguồn phát như TV, đầu CD, console (PS5, Xbox)
  • Chế độ Line-in (Analog Input) qua cổng kết nối 3.5mm với máy nghe nhạc,... 
  • Phát nhạc trực tuyến (Streaming) qua Roon Ready, Airplay qua iOS 
  • Chế độ Preamp (RCA Line-out với điều chỉnh âm lượng). Kết nối với ampli công suất hoặc loa active để kiểm soát âm lượng trực tiếp từ K17
  • Chế độ DAC thuần (Fixed Line-out Mode). Chỉ hoạt động như một DAC thuần, xuất tín hiệu analog với mức volume cố định. 
  • Chế độ Bluetooth Receiver (Bluetooth DAC). Hỗ trợ codec: LDAC, aptX HD, AAC, SBC (tương thích với hầu hết thiết bị)
  • Chế độ Headphone Amp (Standalone Amp Mode)
  • Chế độ Gaming (Low Latency Mode). Trải nghiệm âm thanh không delay khi chơi game trên PC, console (PS5, Xbox, Switch).. Kết nối với microphone để stream hoặc voice chat mà không bị trễ tiếng
  • Cổng kết nối USB có thể sử dụng phát nhạc riêng tư của bạn từ USB hoặc ổ cứng rời

Nguồn điện tuyến tính 35W – Đảm bảo hiệu suất cao, ít nhiễu

  • Nguồn tuyến tính (Linear Power Supply - LPS) sử dụng biến áp truyền thống và mạch chỉnh lưu để cung cấp dòng điện sạch, ổn định, ít nhiễu hơn so với nguồn xung (Switching Power Supply - SMPS)
  • Công suất 35W đảm bảo K17 có đủ điện năng để cấp cho mạch DAC kép AK4499EX, mạch khuếch đại Class AB và các bộ phận khác
  • Chống nhiễu EMI/RFI – Giảm ảnh hưởng từ môi trường xung quanh

Thiết Kế Lõi Kép Của FiiO K17 – Sức Mạnh Từ Sự Phân Tách Hoàn Hảo

1. Lõi 1 – Xử Lý Digital (Digital Processing Unit)

DAC kép AK4499EX + AK4191: giúp giải mã tín hiệu số với độ chính xác cao.

Hỗ trợ PCM 768kHz/32-bit, DSD512, mang lại âm thanh chi tiết và trung thực.

Bộ xử lý USB XMOS XU316:

  • Hỗ trợ giải mã chuẩn Hi-Res, MQA, ASIO, đảm bảo độ trễ thấp khi kết nối với PC.
  • Được lập trình để tối ưu tốc độ truyền dữ liệu, giúp âm thanh mượt mà hơn khi chơi nhạc lossless hoặc DSD.

2. Lõi 2 – Mạch Khuếch Đại Analog (Analog Amplification Unit)

Mạch khuếch đại Class AB – Công suất mạnh 4000mW

  • Sử dụng transistor ON Semiconductor MJE243G/253G, giúp khuếch đại tín hiệu âm thanh mà không bị méo tiếng.
  • Công suất cực mạnh 4000mW @ 32Ω (balanced output), kéo tốt các tai nghe từ 16Ω – 600Ω.

Mạch điều khiển âm lượng kỹ thuật số ALPS:

  • Hạn chế hiện tượng mất cân bằng kênh (channel imbalance) khi chỉnh âm lượng thấp.
  • Được tối ưu để giữ nguyên chất lượng âm thanh, không làm suy hao tín hiệu.

Tách biệt hoàn toàn mạch analog với digital:

  • Giảm thiểu nhiễu xuyên âm, giúp âm thanh sạch hơn và chi tiết hơn.
  • Thiết kế này giúp K17 đạt tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) cao hơn 120dB, đem lại nền âm tĩnh và không bị nhiễu nền.

Chất Liệu & Kích Thước của FiIO K17:

Vỏ nhôm CNC nguyên khối

  • K17 có phần khung được gia công từ nhôm CNC nguyên khối, mang lại độ bền cao, khả năng tản nhiệt tốt và cảm giác cầm nắm chắc chắn.
  • Lớp hoàn thiện anodized giúp chống xước, chống bám vân tay, giữ được vẻ ngoài sang trọng trong thời gian dài.

Núm vặn âm lượng ALPS cao cấp

  • Núm vặn kích thước lớn, có đèn LED RGB xung quanh giúp tạo điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ.
  • Sử dụng chiết áp ALPS cao cấp từ Nhật Bản, mang lại cảm giác xoay mượt mà, chính xác.
  • LED vòng quanh có thể thay đổi màu theo chế độ hoạt động (Low Gain, High Gain, DAC Mode, v.v.).

Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian

  • Kích thước: 155mm × 80mm × 28mm
  • Trọng lượng: 440g
  • Với thiết kế tương đối nhỏ gọn, K17 dễ dàng đặt trên bàn làm việc, kệ loa hoặc mang theo khi cần di chuyển.

Các cổng kết nối chi tiết:

Phụ kiện đi kèm sản phẩm:

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

General Specifications
Name/Model K17 Hardware solution SoC: X2000; MCU: ESP32-S3; DAC: AK4191EX+AK4499EQ*2; USB decoding: XU316; Bluetooth decoding: QCC5125; AMP: MJE243G/253G discrete transistor current amplification headphone amplifier
Working mode USB DAC mode/Coaxial decoding mode/Optical decoding mode/Line in mode/Balanced in mode/Bluetooth receiving mode/Streaming media receiving mode/Local playback mode    
Colors Black/Silver Weight About 2750g
Dimensions About 244.6x213x66.8mm Volume control Knob/Touch-on-display/Remote control
MQA Supports MQA full decoding Driver-free mode (Switch mode) Supported
Gain Ultra high gain mode/Super high gain mode/High gain/Medium gain/Low gain Bluetooth receiving (5.1) SBC/AAC/aptX/aptX LL/aptX HD/atpX Adaptive/LDAC
Display 3.93-inch LCD (240*1020) bezel-less screen Touch-on-display Supported
PEQ Supports global 31-band PEQ (No PEQ processing in digital output) FIIO Control Supports settings through the app
WiFi Supports 2.4G/5G dual-band WiFi Firmware upgrade SOC firmware: Upgrade through the rear USB-A port
MCU firmware: Upgrade through the rear RS232 port
XMOS firmware: Upgrade through the front or rear USB-C port
Remote control Supports IR remote control (only the one included in the accessory) Knob indicator light Supports customizing color, brightness, supports always-on indication or RGB pulsing
Max. supported sampling rate USB decoding: Up to 768kHz/32bit; DSD512 (Native) Screen status indication Working mode, output mode
Coaxial input decoding: Up to192kHz/24bit; DSD64 Track format, sampling rate
Optical input decoding: Up to96kHz/24bit EQ, volume
Coaxial output: Up to192kHz/24bit; DSD64 Network status, Bluetooth codec
Optical output: Up to192kHz/24bit Gain, time
Streaming decoding: Up to384kHz/32bit; DSD256 (DOP) Adaptive impedance PO: 8~150Ω
Local playback: Up to384kHz/32bit; DSD256 BAL: 8~350Ω
Buttons and Ports
Knob Power on/off knob*1+Analog output level knob*1+Gain level knob*1+Volume knob with button*1+Menu knob with button*1 USB port Type-C USB*3 (Data transmission port*2+RS232 DSP regulating port*1)
USB-A*1 (Data transmission port)
Balanced headphone out Standard 4.4mm port*1+XLR4 balanced plug*1 Headphone out Standard 3.5mm port
Digital optical input port Optical plug Digital coaxial input port RCA plug
Digital optical output port Optical plug Digital coaxial output port RCA plug
Balanced line output port XLR3 balanced plug Single-ended line output port RCA plug
Balanced line input port Standard 4.4mm port Single-ended line input port RCA plug
Slide switch Ground selector switch Housing grounding terminal M4 banana plug (Can be directly connected to use)
Ethernet port 1000Mbps TRIGGER IN port Standard 3.5mm port
Power Supply Parameters
Power supply AC 100-120V/220-240V~50/60Hz Battery capacity N/A
Audio Parameters
Performance and parameters of headphone output (6.35mm out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
Output power 1 L+R≥1800mW+1800mW (16Ω, THD+N<1%) Output impedance <1Ω (32Ω)
Output power 2 L+R≥1850mW+1850mW (32Ω, THD+N<1%) Crosstalk ≥76dB (1kHz@32Ω)
Output power 3 L+R≥240mW+240mW (300Ω, THD+N<1%) THD+N <0.0005% (1kHz/-12dB@32Ω)
Noise floor <5μV (A-weighted) SNR ≥124dB (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Peak output voltage >24Vp-p
Performance and parameters of headphone output (6.35mm out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
Output power 1 L+R≥1800mW+1800mW (16Ω, THD+N<1%) Output impedance <1Ω (32Ω)
Output power 2 L+R≥1000mW+1000mW (32Ω, THD+N<1%) Crosstalk ≥76dB (1kHz@32Ω)
Output power 3 L+R≥120mW+120mW (300Ω, THD+N<1%) THD+N <0.00056% (1kHz/-9dB@32Ω)
Noise floor <5μV (A-weighted) SNR ≥121dB (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Peak output voltage >17Vp-p
Performance and parameters of single-ended line output (RCA out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
THD+N <0.00053% (1kHz/-10dB@10kΩ) SNR ≥121dB (A-weighted)
Crosstalk ≥118dB (1kHz@10kΩ) Noise floor <2.2μV (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Line output level 2.5Vrms (1kHz@10kΩ)
Performance and parameters of balanced headphone output (4.4mm/XLR4 out, Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
Output power 1 L+R≥1800mW+1800mW (16Ω, THD+N<1%) Output impedance <1.5Ω (32Ω)
Output power 2 L+R≥4000mW+4000mW (32Ω, THD+N<1%) Crosstalk ≥119dB (1kHz@32Ω)
Output power 3 L+R≥950mW+950mW (300Ω, THD+N<1%) THD+N <0.00049% (1kHz/-13dB@32Ω)
Noise floor <7.9μV (A-weighted) SNR ≥124dB (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Peak output voltage >48Vp-p
Performance and parameters of balanced headphone output (4.4mm/XLR4 out, Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
Output power 1 L+R≥1800mW+1800mW (16Ω, THD+N<1%) Output impedance <1.5Ω (32Ω)
Output power 2 L+R≥3900mW+3900mW (32Ω, THD+N<1%) Crosstalk ≥119dB (1kHz@32Ω)
Output power 3 L+R≥480mW+480mW (300Ω, THD+N<1%) THD+N <0.00054% (1kHz/-10dB@32Ω)
Noise floor <7.9μV (A-weighted) SNR ≥123dB (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Peak output voltage >34Vp-p
Performance and parameters of balanced line output (XLR3, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
THD+N <0.00045% (1kHz/-10dB@10kΩ) SNR ≥125dB (A-weighted)
Crosstalk ≥121dB (1kHz@10kΩ) Noise floor <2.6μV (A-weighted)
Frequency response 20Hz~20kHz: attenuation<0.05dB
20Hz~90kHz: attenuation<3dB
Line output level 5Vrms (1kHz@10kΩ)

 

PO Ultra high gain mode@2V 32Ω
image
PO Super high gain mode@2V 32Ω
image
BAL PO Ultra high gain mode@4V 32Ω
image
image
BAL PO Super high gain mode@4V 32Ω
BAL LO@4V  10KΩ
image
LO@2V 10KΩ
image

Frequency response curve 1

 

Test conditions: -5dB sinusoidal signal, Ultra high gain mode, 20Hz-20kHz, 6.35mm headphone out (32Ω load)  
image

Frequency response curve 2

 

Test conditions: -5dB sinusoidal signal, Ultra high gain mode, 20Hz-90kHz, 6.35mm headphone out (32Ω load)
 
image

Frequency response curve 3

 

Test conditions: -5dB sinusoidal signal, Super high gain mode, 20Hz-20kHz, 6.35mm headphone out (32Ω load)  
 
image

Frequency response curve 4

 

Test conditions: -5dB sinusoidal signal, Super high gain mode, 20Hz-90kHz, 6.35mm headphone out (32Ω load)  
 
image

THD+N curve 1

 

Test conditions: -12dB sinusoidal signal, Ultra high gain mode, 6.35mm headphone out (32Ω load)  
                             
image

THD+N curve 2

 

 

Test conditions: -9dB sinusoidal signal, Super high gain mode, 6.35mm headphone out (32Ω load)  

 

                             
                                                       
                             
                                                       
                             
                                                       
                                 
                                                           
image

FiiO K17

24.490.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

Audio Technica

Audio Technica AT-LP70XBT

8.690.000 9.930.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Pro-Ject Audio

Pro-Ject Phono Box E

2.090.000 2.580.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.500.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

4.890.000 

-11%

Sản phẩm đã xem

  • KEF

    KEF MU7

    10.700.000 

  • iFi Audio

    iFi Hip Dac V2

    4.990.000 

  • FiiO

    FiiO LD-TC1

    550.000 

  • FiiO

    FiiO CP13 Cloth Bag

    120.000 

  • phone-icon