TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Yamaha HS3 là một trong những loa kiểm âm cho người mới bắt đầu. Với thiết kế nhỏ gọn, chất lượng âm thanh tuyệt vời và tính năng linh hoạt. HS3 đã trở thành một biểu tượng trong dòng loa kiểm âm của Yamaha.

Tại sao nên chọn Yamaha HS3?

  • HS3 được thiết kế để tái tạo âm thanh một cách trung thực nhất. Giúp bạn nghe rõ mọi chi tiết trong bản mix của mình.
  • Với kích thước nhỏ gọn, HS3 phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau. Từ phòng thu tại nhà đến phòng thu chuyên nghiệp.
  • HS3 được trang bị các nút điều chỉnh ROOM CONTROL và HIGH TRIM. Giúp bạn tùy chỉnh âm thanh phù hợp với không gian phòng.
  • Được sản xuất bởi Yamaha, một thương hiệu nổi tiếng về chất lượng và độ bền. HS3 đảm bảo sẽ đồng hành cùng bạn trong thời gian dài.

Âm thanh luôn trung thực với bản gốc

HS3 và HS4 tiếp tục duy trì thiết kế và bí quyết của phòng thu Yamaha trước đây. Bộ khuếch đại loại D hiệu suất cao. Bề mặt MDF có độ đàn hồi cao, loa trầm và loa tweeter vòm mềm mại. Mang lại âm thanh trung thực với nguồn phát mặc dù có kích thước nhỏ. Chúng cũng có công nghệ độc quyền “Twisted Flare Port” giúp giảm tiếng ồn nhiễu loạn. Mang lại âm trầm rõ ràng và chính xác

Đặc điểm nổi bật

  • Loa trầm hình nón 3,5 inch và loa tweeter dạng vòm 0,75 inch. Cung cấp âm bass sâu, âm trung rõ ràng và âm treble trong trẻo.
  • Đáp tuyến tần số rộng: Từ 70Hz đến 22kHz, giúp bạn nghe được đầy đủ dải âm.
  • Công suất 26W + 26W: Đủ mạnh để lấp đầy một phòng thu nhỏ.
  • Nhiều tùy chọn kết nối: XLR/TRS, RCA và Stereo Mini.

Ứng dụng

  • Sản xuất âm nhạc: Sử dụng để mix và master các bản nhạc.
  • Thu âm podcast: Ghi lại giọng nói chất lượng cao.
  • Xem phim: Tận hưởng âm thanh sống động, chân thực.

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

  HS3 HS4
Speaker type 2-way powered speaker, Bass-reflex type 2-way powered speaker, Bass-reflex type
Frequency response (-10dB) 70 Hz – 22 kHz 60 Hz – 22 kHz
Frequency response (-3dB) 85 Hz – 20 kHz 83 Hz – 20 kHz
Crossover 3.2 kHz 2.3 kHz
Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m) 100 dB SPL 102 dB SPL
Components HF 0.75″ Dome 1″ Dome
LF 3.5″ Cone 4.5″ Cone
Nominal impedance 6 Ω 6 Ω
I/O connectors [Input Connector] L Side: COMBO (XLR/TRS Phone) ×2, RCA ×2, Stereo Mini, R Side: Speaker Input; [Output Connector] L Side: Headphone, Speaker Output [Input Connector] L Side: COMBO (XLR/TRS Phone) ×2, RCA ×2, Stereo Mini, R Side: Speaker Input; [Output Connector] L Side: Headphone, Speaker Output
Output power 26 W + 26 W (Dynamic, RL=6 Ω), 20 W + 20 W (THD 0.1%, 1kHz, RL=6 Ω) 26 W + 26 W (Dynamic, RL=6 Ω), 20 W + 20 W (THD 0.1%, 1kHz, RL=6 Ω)
Input sensitivity LINE 1 (COMBO): +4 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): -10 dBu (Volume: Maximum) LINE 1 (COMBO): +4 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): -10 dBu (Volume: Maximum)
Input Level LINE 1 (COMBO): +20 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): +6 dBu (Maximum Input) LINE 1 (COMBO): +20 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): +6 dBu (Maximum Input)
Input impedance LINE 1 (COMBO): 20 kΩ, LINE 2 (RCA, ST Mini): 10 kΩ LINE 1 (COMBO): 20 kΩ, LINE 2 (RCA, ST Mini): 10 kΩ
Controls Front: Volume, Rear: ROOM CONTROL SWITCH (0/-2/-4 dB under 500 Hz), HIGH TRIM SWITCH (+2/0/-2 dB above 2 kHz) Front: Volume, Rear: ROOM CONTROL SWITCH (0/-2/-4 dB under 500 Hz), HIGH TRIM SWITCH (+2/0/-2 dB above 2 kHz)
Indicators Power ON (White LED) Power ON (White LED)
Power requirements Depending on area of purchase; 100-240 V, 50/60 Hz (*) Depending on area of purchase; 100-240 V, 50/60 Hz (*)
Power consumption 15 W 15 W
Cabinet material MDF MDF
Dimensions W L Side: 132 mm (5.2″), R Side: 132 mm (5.2″) L Side: 150 mm (5.9″), R Side: 150 mm (5.9″)
H L Side: 223 mm (8.8″), R Side: 223 mm (8.8″) L Side: 240 mm (9.4″), R Side: 240 mm (9.4″)
D L Side: 189 mm (7.4″), R Side: 177 mm (7.0″) L Side: 213 mm (8.4″), R Side: 203 mm (8.0″)
Net weight L Side: 2.8 kg (6.2 lb), R Side: 2.1 kg (4.6 lb) L Side: 3.7 kg (8.2 lb), R Side: 3.1 kg (6.8 lb)
Accessories Stereo Mini – RCA Cable 1.5 m, Speaker Cable 2.5 m, Anti Slip Pad, Quick Start Guide, Safety Guide Stereo Mini – RCA Cable 1.5 m, Speaker Cable 2.5 m, Anti Slip Pad, Quick Start Guide, Safety Guide
Packaging Pair Pair
  • * Mặc dù sản phẩm này sẽ hoạt động ở điện áp từ 100 V đến 240 V, do cài đặt bộ giới hạn khác nhau tùy thuộc vào điện áp nguồn, hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm này ở điện áp nguồn được ghi trên bảng phía sau của sản phẩm này.

Yamaha HS3

6.990.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.330.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

5.500.000 

Sản phẩm đã xem

  • Nanlite

    Nanlite Forza 300B

    21.990.000 

  • Solidsteel

    SOLIDSTEEL S3-5

    25.740.000 

  • iFi Audio

    iFi NEO Stream

    34.990.000 

  • Lewitt

    Lewitt LCT 40 Wxx

    1.000.000 

  • phone-icon