TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Yamaha HS4 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc loa kiểm âm, được nhiều nhà sản xuất âm nhạc, podcaster và streamer tin dùng. Với thiết kế nhỏ gọn, chất lượng âm thanh tuyệt vời và tính năng linh hoạt, HS4 là một công cụ không thể thiếu trong bất kỳ phòng thu nào.

Tại sao nên chọn Yamaha HS4?

  • HS4 được thiết kế để tái tạo âm thanh một cách trung thực nhất. Giúp bạn nghe rõ mọi chi tiết trong bản mix của mình.
  • Nhỏ gọn hơn HS5 nhưng HS4 vẫn mang đến âm thanh đầy đủ và chi tiết. Phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau.
  • HS4 được trang bị các nút điều chỉnh ROOM CONTROL và HIGH TRIM. Giúp bạn tùy chỉnh âm thanh phù hợp với không gian phòng.
  • Độ bền cao đảm bảo sẽ đồng hành cùng bạn trong thời gian dài.

tren-tay-loa-kiem-am-yamaha-hs4-tinhte-thaygiaosang-5.jpg

tren-tay-loa-kiem-am-yamaha-hs4-tinhte-thaygiaosang-12.jpg

*Nguồn hình ảnh: Tinhte

Đặc điểm nổi bật

  • Loa trầm hình nón 4,5 inch và loa tweeter dạng vòm 1 inch. Cung cấp âm bass sâu hơn và âm treble chi tiết hơn so với HS3.
  • Đáp tuyến tần số rộng: Từ 60Hz đến 22kHz, giúp bạn nghe được đầy đủ dải âm.
  • Công suất 26W + 26W: Đủ mạnh để lấp đầy một phòng thu nhỏ.
  • Nhiều tùy chọn kết nối: XLR/TRS, RCA và Stereo Mini.

tren-tay-loa-kiem-am-yamaha-hs4-tinhte-thaygiaosang-41.jpg

tren-tay-loa-kiem-am-yamaha-hs4-tinhte-thaygiaosang-33.jpg

Ứng dụng

  • Sản xuất âm nhạc: Sử dụng để mix và master các bản nhạc.
  • Thu âm podcast: Ghi lại giọng nói chất lượng cao.
  • Xem phim: Tận hưởng âm thanh sống động, chân thực.

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

  HS3 HS4
Speaker type 2-way powered speaker, Bass-reflex type 2-way powered speaker, Bass-reflex type
Frequency response (-10dB) 70 Hz – 22 kHz 60 Hz – 22 kHz
Frequency response (-3dB) 85 Hz – 20 kHz 83 Hz – 20 kHz
Crossover 3.2 kHz 2.3 kHz
Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m) 100 dB SPL 102 dB SPL
Components HF 0.75″ Dome 1″ Dome
LF 3.5″ Cone 4.5″ Cone
Nominal impedance 6 Ω 6 Ω
I/O connectors [Input Connector] L Side: COMBO (XLR/TRS Phone) ×2, RCA ×2, Stereo Mini, R Side: Speaker Input; [Output Connector] L Side: Headphone, Speaker Output [Input Connector] L Side: COMBO (XLR/TRS Phone) ×2, RCA ×2, Stereo Mini, R Side: Speaker Input; [Output Connector] L Side: Headphone, Speaker Output
Output power 26 W + 26 W (Dynamic, RL=6 Ω), 20 W + 20 W (THD 0.1%, 1kHz, RL=6 Ω) 26 W + 26 W (Dynamic, RL=6 Ω), 20 W + 20 W (THD 0.1%, 1kHz, RL=6 Ω)
Input sensitivity LINE 1 (COMBO): +4 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): -10 dBu (Volume: Maximum) LINE 1 (COMBO): +4 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): -10 dBu (Volume: Maximum)
Input Level LINE 1 (COMBO): +20 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): +6 dBu (Maximum Input) LINE 1 (COMBO): +20 dBu, LINE 2 (RCA, ST Mini): +6 dBu (Maximum Input)
Input impedance LINE 1 (COMBO): 20 kΩ, LINE 2 (RCA, ST Mini): 10 kΩ LINE 1 (COMBO): 20 kΩ, LINE 2 (RCA, ST Mini): 10 kΩ
Controls Front: Volume, Rear: ROOM CONTROL SWITCH (0/-2/-4 dB under 500 Hz), HIGH TRIM SWITCH (+2/0/-2 dB above 2 kHz) Front: Volume, Rear: ROOM CONTROL SWITCH (0/-2/-4 dB under 500 Hz), HIGH TRIM SWITCH (+2/0/-2 dB above 2 kHz)
Indicators Power ON (White LED) Power ON (White LED)
Power requirements Depending on area of purchase; 100-240 V, 50/60 Hz (*) Depending on area of purchase; 100-240 V, 50/60 Hz (*)
Power consumption 15 W 15 W
Cabinet material MDF MDF
Dimensions W L Side: 132 mm (5.2″), R Side: 132 mm (5.2″) L Side: 150 mm (5.9″), R Side: 150 mm (5.9″)
H L Side: 223 mm (8.8″), R Side: 223 mm (8.8″) L Side: 240 mm (9.4″), R Side: 240 mm (9.4″)
D L Side: 189 mm (7.4″), R Side: 177 mm (7.0″) L Side: 213 mm (8.4″), R Side: 203 mm (8.0″)
Net weight L Side: 2.8 kg (6.2 lb), R Side: 2.1 kg (4.6 lb) L Side: 3.7 kg (8.2 lb), R Side: 3.1 kg (6.8 lb)
Accessories Stereo Mini – RCA Cable 1.5 m, Speaker Cable 2.5 m, Anti Slip Pad, Quick Start Guide, Safety Guide Stereo Mini – RCA Cable 1.5 m, Speaker Cable 2.5 m, Anti Slip Pad, Quick Start Guide, Safety Guide
Packaging Pair Pair
  • * Mặc dù sản phẩm này sẽ hoạt động ở điện áp từ 100 V đến 240 V, do cài đặt bộ giới hạn khác nhau tùy thuộc vào điện áp nguồn, hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm này ở điện áp nguồn được ghi trên bảng phía sau của sản phẩm này.

Yamaha HS4

9.920.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

Audio Technica

Audio Technica AT-LP70XBT

7.944.000 9.930.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Pro-Ject Audio

Pro-Ject Phono Box E

2.064.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.500.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

4.800.000 

-13%

phone-icon