TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Yamaha HS8 là lựa chọn hàng đầu cho các studio và phòng thu âm chuyên nghiệp. Với thiết kế mạnh mẽ, chất lượng âm thanh vượt trội và nhiều tính năng. HS8 đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp âm thanh.

Amazon.com: Yamaha HS8 : Musical Instruments

Đặc điểm nổi bật của Yamaha HS8:

  • Loa được thiết kế để tái tạo âm thanh một cách trung thực nhất. Giúp bạn nghe rõ từng nốt nhạc, từng tiếng trống. Tăng hiệu quả cho việc nghe và chỉnh sửa âm thanh
  • HS8 cung cấp dải tần số rộng hơn so với các dòng HS khác. Cho phép bạn nghe được cả những âm trầm sâu nhất và âm cao sáng nhất.
  • Với công suất 120W, HS8 đủ mạnh sử dụng trong các phòng thu lớn
  • Loa có thiết kế chắc chắn, nút điều khiển bố trí khoa học, dễ dàng sử dụng.
  • HS7 được trang bị các nút điều chỉnh ROOM CONTROL và HIGH TRIM. Giúp bạn tùy chỉnh âm thanh phù hợp với từng không gian nghe.

Loa Kiểm Âm Yamaha HS8 - Nhạc Cụ Tiến Mạnh

So sánh với Yamaha HS5HS7:

  • Công suất lớn nhất trong ba dòng HS, phù hợp với không gian rộng hơn.
  • HS8 có dải tần số rộng nhất, tái tạo âm thanh chi tiết hơn.
  • Có kích thước lớn nhất, phù hợp với các phòng thu lớn.

Yamaha Adds HS3 and HS4 Compact and Affordable Active Monitors | audioXpress

Ứng dụng của Yamaha HS8:

  • Kiểm âm chuyên nghiệp: công cụ không thể thiếu trong các studio âm nhạc. Giúp các kỹ sư âm thanh đánh giá chính xác chất lượng âm thanh của bản thu.
  • Phù hợp xây dựng một phòng thu với chất lượng âm thanh chuyên nghiệp.
  • HS8 mang đến trải nghiệm tuyệt vời, khám phá chi tiết âm thanh mà bạn chưa từng nghe
  • Sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội dung âm thanh như podcast, audiobook,.

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

 
 

HS8

 

HS8I

 

HS7

 

HS7I

 

HS5

 

HS5I

Speaker type 2-way bi-amp powered studio monitor 2-way bi-amp powered studio monitor 2-way bi-amp powered studio monitor 2-way bi-amp powered studio monitor 2-way bi-amp powered studio monitor 2-way bi-amp powered studio monitor
Đáp ứng tần số (-10dB) 38Hz – 30kHz 38Hz – 30kHz 43Hz – 30kHz 43Hz – 30kHz 54Hz – 30kHz 54Hz – 30kHz
Đáp tuyến tần số(-3dB) 47Hz – 24kHz 47Hz – 24kHz 55Hz – 24kHz 55Hz – 24kHz 74Hz – 24kHz 74Hz – 24kHz
Các bộ phận LF 8″ cone 8″ cone 6.5″ cone 6.5″ cone 5″ cone 5″ cone
Components HF 1″ dome 1″ dome 1″ dome 1″ dome 1″ dome 1″ dome
Crossover 2kHz 2kHz 2kHz 2kHz 2kHz 2kHz
Công suất đầu ra 120W (LF:75W, HF:45W) 120W (LF:75W, HF:45W) 95W (LF:60W, HF:35W) 95W (LF:60W, HF:35W) 70W (LF:45W, HF:25W) 70W (LF:45W, HF:25W)
Độ nhạy đầu vào -10 dBu/10k ohms -10 dBu/10k ohms -10 dBu/10k ohms -10 dBu/10k ohms -10 dBu/10k ohms -10 dBu/10k ohms
Đầu nối I/O XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced) XLR3-31 type (balanced), PHONE (balanced)
Năng lượng tiêu thụ 60W 60W 55W 55W 45W 45W
Hình dáng Bass-reflex type Bass-reflex type Bass-reflex type Bass-reflex type Bass-reflex type Bass-reflex type
Vật liệu tủ MDF MDF MDF MDF MDF MDF
Kích thước W 250mm (9-13/16″) 250mm (9-13/16″) 210mm (8-1/4″) 210mm (8-1/4″) 170mm (6-11/16″) 170mm (6-11/16″)
H 390mm (15-3/8″) 390mm (15-3/8″) 332mm (13-1/16″) 332mm (13-1/16″) 285mm (11-1/4″) 285mm (11-1/4″)
D 334mm (13-1/8″) 334mm (13-1/8″) 284mm (11-3/16″) 284mm (11-3/16″) 222mm (8-3/4″) 222mm (8-3/4″)
Trọng lượng 10.2kg (22.5 lbs.) 10.7 kg (23.6 lbs.) 8.2kg (18.1 lbs.) 8.7 kg (19.2 lbs.) 5.3kg (11.7 lbs.) 5.5 kg (12.1 lbs.)
Phụ kiện Owner’s Manual, Power cord Owner’s Manual, Power cord, Screws for installing brackets x 2 Owner’s Manual, Power cord Owner’s Manual, Power cord, Screws for installing brackets x 2 Owner’s Manual, Power cord Owner’s Manual, Power cord, Screws for installing brackets x 2
Bao bì Single Single Single Single Single Single
Khác LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz) LEVEL control (+4dB/center click) , EQ: HIGH TRIM switch (+/- 2dB at HF) / ROOM CONTROL switch (0/-2/-4 dB under 500Hz)
Phụ kiện lắp đặt và treo Four surfaces x 2 x M8 (120 mm pitch) Four surfaces x 2 x M8 (120 mm pitch) Four surfaces x 2 x M5 (60 mm pitch)
Tùy chọn Baton bracket BBS251, Ceiling bracket BCS251, Wall bracket BWS251, Wall / ceiling bracket BWS50 Baton bracket BBS251, Ceiling bracket BCS251, Wall bracket BWS251, Wall / ceiling bracket BWS50 Wall / ceiling bracket BWS20, Ceiling bracket BCS20
Indicators Power ON (White LED) Power ON (White LED) Power ON (White LED) Power ON (White LED) Power ON (White LED) Power ON (White LED)

Yamaha HS8

10.400.000 20.800.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.330.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

5.500.000 

phone-icon