TỔNG QUAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Topping DX9 là một sound card audiophile cao cấp, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như:

  • Mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời với chất lượng âm thanh cao cấp và sống động.
  • Một lựa chọn tuyệt vời để xem phim, mang lại âm thanh chân thực và sống động.
  • Có thể được sử dụng để chơi game, mang lại âm thanh rõ ràng và sắc nét.
 
 

Xem thêm

Nội dung đang cập nhật!

  • DAC RCA Specs
    • THD+N @1kHz (A-wt): <0.00008%
    • THD @20-20kHz 90kBw: <0.00015%
    • SNR @1kHz (A-wt): 127dB
    • Dynamic Range @1kHz (A-wt): 127dB
    • Frequency Response:
      • 20Hz-20kHz (‡0.2dB)
      •  20Hz-40kHz (+0.6dB)
    • Output Level: 2.1Vrms @0dBFS
    • Noise (A-wt): <1.0uVrms
    • Channel Crosstalk: -125dB @1kHz
    • Channel Balance: 0.3 dB
    • Output Impedance: 50Ω
  • DAC XLR Specs
    • THD+N @1kHz (A-wt): <0.00007%
    • THD @20-20kHz 90kBw: <0.00015%
    • SNR @1kHz (A-wt): 131dB
    • Dynamic Range @1kHz (A-wt): 131dB
    • Frequency Response
      • 20Hz-20kHz (‡0.2dB)
      • 20Hz-40kHz (±0.6dB)
    • Output Level: 4.2Vrms @0dBFS
    • Noise (A-wt): <1.3uVrms
    • Channel Crosstalk: -125dB @1kHz
    • Channel Balance: 0.3 dB
    • Output Impedance: 100Ω
  • Single-ended headphone jack amp out specs
    • THD+N @1kHz (A-wt)
      • <0.00010% @Output=550mW (32Ω)
      • <0.00008% @Output=60mW (300Ω)
    • THD @20-20kHz 90kBW
      • <0.00060% @Output=550mW (32Ω)
      • <0.00030% @Output=60mW (300Ω)
    • SNR @MAX OUT 1kHz (A-wt): 131dB @1kHz
    • Dynamic Range @1kHz (A-wt): 131dB @1kHz
    • Frequency Response
      • 20Hz-20kHz (‡0.2dB)
      • 20Hz-40kHz(‡0.6dB)
    • Output Level
      • 12Vpp @G=L
      • 24Vpp @G=H
    • Noise (A-wt)
      • <1.6uVrms @G=L
      • <2.4uVrms @G=H
    • Channel Crosstalk: -98dB @1kHz
    • Gain
      • G=L 12.5dB (Vrms/FS)
      • G=H 18.5dB (Vrms/FS)
    • Channel Balance: 0.3 dB
    • Output Impedance: <0.1Ω
    • Output power
      • 3300mW × 2 @ 16Ω THD+N<1%
      • 2100mW × 2 @32Ω THD+N<1%
      • 1190mW × 2 @64Ω THD+N<1%
      • 240mW × 2 @300Ω THD+N<1%
    • Load impedance: >8Ω
  • Balance headphone jack amp out specs
    • THD+N @1kHz (A-wt)
      • <0.00007% @Output=550mW (32Ω)
      • <0.00007% @Output=60mW (300Ω)
    • THD @20-20kHz 90kBW
      • <0.00050% @Output=550mW (32Ω)
      • <0.00030% @Output=60mW (300Ω)
    • SNR @MAX OUT 1kHz (A-wt): 132dB @1kHz
    • Dynamic Range @1kHz (A-wt): 132dB @1kHz
    • Frequency Response
      • 20Hz-20kHz (‡0.2dB)
      • 20Hz-40kHz (‡0.6dB)
    • Output Level
      • 12Vpp @G=L
      • 47Vpp @G=H
    • Noise (A-wt)
      • <1.3uVrms @G=L
      • <4.2uVrms @G=H
    • Channel Crosstalk: 121dB @1kHz
    • Gain
      • G=L 12.5dB (Vrms/FS)
      • G=H 24.5dB (Vrms/FS)
    • Channel Balance: 0.3dB
    • Output Impedance: <0.1Ω
    • Output power
      • 10000mW × 2 @16Ω THD+N<1%
      • 7080mW × 2 @32Ω THD+N<1%
      • 4250mW × 2 @64Ω THD+N<1%
      • 950mW × 2 @300Ω THD+N<1%
      • 460mW × 2 @600Ω THD+N<1%
    • Load impedance: 100Ω

Topping DX9

33.250.000 

Sản Phẩm Mới

FiiO

FiiO CP13

2.690.000 2.990.000 

Audio Technica

Audio Technica AT-LP70XBT

7.944.000 9.930.000 

TEAC

TEAC TN-400BT-X

12.900.000 

FiiO

FiiO SP3BT

9.490.000 

FiiO

FiiO R9

39.990.000 

FiiO M23 Stainless Steel

23.990.000 

Pro-Ject Audio

Pro-Ject Phono Box E

2.064.000 

Klipsch

Klipsch The One Plus

7.500.000 

TEAC

TEAC TN-180BT-A3

4.800.000 

-13%

phone-icon